Bảng giá

Nha khoa Hồng Hải: 4/38 Lý Thường Kiệt, Thị trấn Hóc Môn, TP.HCM

Nha khoa Bảo Thi: 15 Lê Văn Sỹ, Phường 13, Phú Nhuận, TPHCM

Email: [email protected]

Hotline: 0765 216 849

Bảng giá

Lấy vôi răng và đánh bóng

400.000 VNĐ/ 2 Hàm

Nhổ răng sữa (tiêu chân)

50.000 VNĐ/ Răng

Nhổ răng sữa (còn chân)

200.000 VNĐ/ Răng

Nhổ răng vĩnh viễn (1 chân)

400.000 VNĐ/ Răng

Nhổ răng vĩnh viễn (2 chân)

500.000 VNĐ/ Răng

Nhổ răng vĩnh viễn (3 chân)

1.000.000 VNĐ/ Răng

Nhổ răng khôn thẳng

1.000.000 VNĐ – 1.500.000 VNĐ/ Răng

Trám răng sữa GIC

200.000 VNĐ/ Răng

Trám răng sữa xoang I

300.000 VNĐ/ Răng

Trám răng sữa xoang II

400.000 VNĐ/ Răng

Trám răng xoang I

300.000 VNĐ/ Răng

Trám răng xoang II, III

400.000 VNĐ/ Răng

Trám răng có lót GIC

500.000 VNĐ/ Răng

Trám kẻ răng

600.000 VNĐ/ Răng

Trám răng thẩm mỹ

500.000 VNĐ/ Răng

Đắp mặt răng

500.000 VNĐ/ Răng

Răng sứ kim loại (Hợp kim tintan, BH 5 năm)

2.500.000 VNĐ/ Răng

Răng toàn sứ Zirconia (BH 10 năm)

4.000.000 VNĐ/ Răng

Răng toàn sứ Cercon (BH 7 năm)

5.000.000 VNĐ/ Răng

Răng toàn sứ Emax/Lisi (BH 10 năm)

6.000.000 VNĐ/ Răng

Răng toàn sứ Lava (BH 15 năm)

7.000.000 VNĐ/ Răng

Răng toàn sứ Veneer (BH 10 năm)

8.000.000 VNĐ/ Răng

Răng tạm nhựa cho phục hình cố định

50.000 VNĐ/ Răng

Răng sứ tháo lắp

1.200.000 VNĐ/ Răng

Nền nhựa Biosoft

2.000.000 VNĐ/ Hàm

Hàm khung (hợp kim Titan)

2.000.000 VNĐ/ Hàm

Hàm khung thường (hợp kim Cr-Co Đức)

1.500.000 VNĐ /Hàm

Lót lưới nền

800.000 VNĐ

Tháo, cắt mão, cầu răng

100.000 VNĐ/ Răng

Răng tạm (nhựa) cho phục hình cố định

50.000 VNĐ/ Răng

Cùi giả kim loại

200.000 VNĐ/ Răng

Răng sứ kim loại (hợp kim titan)

1.500.000 VNĐ/ Răng

Răng sứ không kim loại

4.000.000 VNĐ/ Răng

Răng nhựa nấu (chỉnh nha)

500.000 VNĐ/ Răng

0
Chỉ đường
Zalo

0765 216 849